🌟 KIẾN THỨC MỸ PHẨM CHUYÊN SÂU
1. 🔍 Phân Loại Da & Cách Nhận Biết
- Da dầu: Lỗ chân lông to, dễ nổi mụn, bóng nhờn vùng chữ T.
- Da khô: Cảm giác căng, bong tróc, dễ lão hóa.
- Da hỗn hợp: Vùng chữ T dầu, hai bên má khô.
- Da nhạy cảm: Dễ kích ứng, đỏ rát khi dùng sản phẩm mới.
👉 Cách test da: Dùng giấy thấm dầu sau khi rửa mặt 2 tiếng, hoặc theo dõi phản ứng khi dùng sản phẩm mới.
2. 🧴 Quy Trình Skincare Chuẩn
Bước | Sáng | Tối |
---|---|---|
1 | Rửa mặt | Tẩy trang + rửa mặt |
2 | Toner | Toner |
3 | Serum đặc trị | Serum đặc trị |
4 | Kem dưỡng | Kem dưỡng |
5 | Kem chống nắng | — |
💡 Lưu ý: Nếu dùng Retinol, AHA/BHA thì nên dùng buổi tối và chống nắng kỹ vào ban ngày.
3. 🧪 Thành Phần Phổ Biến Trong Mỹ Phẩm
Thành phần | Công dụng | Lưu ý |
---|---|---|
Retinol | Chống lão hóa, trị mụn | Dễ kích ứng, nên dùng từ nồng độ thấp |
Niacinamide | Làm sáng da, giảm dầu | Phù hợp mọi loại da |
AHA/BHA | Tẩy tế bào chết hóa học | Không dùng chung với Retinol |
Vitamin C | Làm sáng, chống oxy hóa | Dễ oxy hóa, nên bảo quản lạnh |
Ceramide | Phục hồi hàng rào da | Rất tốt cho da khô, nhạy cảm |
4. 🛍️ Cách Chọn Mua Mỹ Phẩm Phù Hợp
- Đọc kỹ bảng thành phần, tránh các chất dễ gây kích ứng như cồn khô, hương liệu mạnh.
- Ưu tiên sản phẩm có chứng nhận dermatologist-tested, non-comedogenic.
- Test sản phẩm ở vùng da nhỏ trước khi dùng toàn mặt.
- Chọn theo loại da và mục tiêu (dưỡng ẩm, trị mụn, chống lão hóa…).
5. 📦 Bảo Quản Mỹ Phẩm Đúng Cách
- Tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ cao.
- Sản phẩm dễ oxy hóa như Vitamin C, Retinol nên để trong tủ lạnh.
- Ghi chú ngày mở nắp, tuân thủ hạn dùng sau khi mở (PAO).
- Không dùng tay trực tiếp lấy sản phẩm dạng hũ.
6. 🌙 Skincare Theo Độ Tuổi
Độ tuổi | Ưu tiên | Tránh |
---|---|---|
Teen (13–19) | Làm sạch, dưỡng ẩm nhẹ, chống nắng | Sản phẩm quá mạnh như Retinol |
20–30 | Chống oxy hóa, dưỡng ẩm, trị mụn nếu cần | Lạm dụng tẩy tế bào chết |
30–40 | Chống lão hóa, phục hồi, cấp ẩm sâu | Bỏ qua chống nắng |
40+ | Tăng cường collagen, dưỡng chất | Sản phẩm gây khô da |
7. 🌿 Mỹ Phẩm Thiên Nhiên vs Hóa Học
Loại | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
Thiên nhiên | Dịu nhẹ, ít kích ứng | Dễ hỏng, hiệu quả chậm |
Hóa học | Hiệu quả nhanh, ổn định | Có thể gây kích ứng nếu dùng sai cách |
8. 🔬 So Sánh Sản Phẩm Cùng Công Dụng
Ví dụ: Kem chống nắng vật lý vs hóa học
- Vật lý: dịu nhẹ, phù hợp da nhạy cảm, hơi trắng mặt.
- Hóa học: thấm nhanh, không trắng mặt, dễ kích ứng hơn.